HUYNDAI được biết đến là tập đoàn kinh tế đa ngành đến từ Hàn Quốc và nổi tiếng nhất với các sản phẩm xe ô tô. Máy đào Hyundai được biết đến từ năm 1947 khi công ty bắt đầu triển khai sản xuất các thiết bị chuyên dụng cho ngành công nghiệp xây dựng. Tính đến nay đã có rất nhiều dòng máy đào được sản xuất và sửa dụng. Dưới đây là thông số kĩ thuật các dòng máy đã được sản xuất và hiện vẫn đang được sử dụng.
Hãng | Model | Loại | Công suất | Trọng lượng | Độ sâu đào tối đa | Bán kính đào tối đa |
HYUNDAI | HX220L | Máy đào tiêu chuẩn | 173 hp (129 kw) | 52117.3 lbs (23,640 kg) | 19.1 ft (6 m) | 29.4 ft (9 m) |
HYUNDAI | ROBEX 110-7 | Máy đào tiêu chuẩn | 84 hp (63 kw) | 24691.8 lbs (11,200 kg) | 15.7 ft (5 m) | 24.1 ft (7 m) |
HYUNDAI | ROBEX 110D-7 | Máy đào tiêu chuẩn | 84 hp (63 kw) | 26235.1 lbs (11,900 kg) | 15.7 ft (5 m) | 24.1 ft (7 m) |
HYUNDAI | ROBEX 110LC-7A | Máy đào tiêu chuẩn | TAA hp (0 kw) | 25350 lbs (11,499 kg) | — | — |
HYUNDAI | ROBEX 130LC-3 | Máy đào tiêu chuẩn | 102 hp (76 kw) | 30423.8 lbs (13,800 kg) | 16.4 ft (5 m) | 25.5 ft (8 m) |
HYUNDAI | ROBEX 130LCD-3 | Máy đào tiêu chuẩn | 102 hp (76 kw) | 32187.5 lbs (14,600 kg) | 16.4 ft (5 m) | 25.5 ft (8 m) |
HYUNDAI | ROBEX 130LCM-3 HIGH CHASSIS | Máy đào tiêu chuẩn | 102 hp (76 kw) | 36155.9 lbs (16,400 kg) | 15.6 ft (5 m) | 26.7 ft (8 m) |
HYUNDAI | ROBEX 140LC-7A | Máy đào tiêu chuẩn | 105 hp (78 kw) | 30820.7 lbs (13,980 kg) | 15.5 ft (5 m) | 24.8 ft (7 m) |
HYUNDAI | ROBEX 140LC-9 | Máy đào tiêu chuẩn | 114 hp (85 kw) | 30820 lbs (13,980 kg) | 20 ft (6 m) | 28.8 ft (9 m) |
HYUNDAI | ROBEX 140LC-9A | Máy đào tiêu chuẩn | 116 hp (87 kw) | 30820.7 lbs (13,980 kg) | 16.3 ft (5 m) | 25 ft (8 m) |
HYUNDAI | ROBEX 140LCD-7 | Máy đào tiêu chuẩn | 105 hp (78 kw) | 32630 lbs (14,801 kg) | 16.5 ft (5 m) | 25 ft (8 m) |
HYUNDAI | ROBEX 140LCD-7A | Máy đào tiêu chuẩn | 105 hp (78 kw) | 32628.5 lbs (14,800 kg) | 16.5 ft (5 m) | 25 ft (8 m) |
HYUNDAI | ROBEX 140LCM-7 | Máy đào tiêu chuẩn | 105 hp (78 kw) | 37214.1 lbs (16,880 kg) | 15.5 ft (5 m) | 24.8 ft (7 m) |
HYUNDAI | ROBEX 140LCM-7A | Máy đào tiêu chuẩn | 105 hp (78 kw) | 37214.1 lbs (16,880 kg) | 15.5 ft (5 m) | 24.8 ft (7 m) |
HYUNDAI | ROBEX 140W-7 | Máy đào tiêu chuẩn | 105 hp (78 kw) | 29760 lbs (13,499 kg) | — | — |
HYUNDAI | ROBEX 140W-7A | Máy đào tiêu chuẩn | 105 hp (78 kw) | 31967.1 lbs (14,500 kg) | — | — |
HYUNDAI | ROBEX 145LCR-9 | Máy đào tiêu chuẩn | 114 hp (85 kw) | 33951 lbs (15,400 kg) | 19.7 ft (6 m) | 28.8 ft (9 m) |
HYUNDAI | ROBEX 16-7 | Máy đào mini | 17 hp (13 kw) | 3594 lbs (1,630 kg) | 7.8 ft (2 m) | 12.9 ft (4 m) |
HYUNDAI | ROBEX 160LC-7 | Máy đào tiêu chuẩn | 116 hp (87 kw) | 38360.5 lbs (17,400 kg) | 18 ft (5 m) | 28.3 ft (9 m) |
HYUNDAI | ROBEX 160LC-9 | Máy đào tiêu chuẩn | 121 hp (90 kw) | 38691 lbs (17,550 kg) | 21.5 ft (6 m) | 31 ft (9 m) |
HYUNDAI | ROBEX 160LCD-7 | Máy đào tiêu chuẩn | 116 hp (87 kw) | 40565.1 lbs (18,400 kg) | 18.6 ft (5 m) | 28 ft (9 m) |
HYUNDAI | ROBEX 170W-3 | Máy đào bánh lốp | 116 hp (87 kw) | 36155.9 lbs (16,400 kg) | — | — |
HYUNDAI | ROBEX 170W-7 | Máy đào bánh lốp | 116 hp (87 kw) | 35714.9 lbs (16,200 kg) | — | — |
HYUNDAI | ROBEX 170W-7A | Máy đào bánh lốp | 116 hp (87 kw) | 38051.8 lbs (17,260 kg) | — | — |
HYUNDAI | ROBEX 180LC-7 | Máy đào bánh lốp | 116 hp (87 kw) | 40680 lbs (18,452 kg) | 18.6 ft (5 m) | 28 ft (9 m) |
HYUNDAI | ROBEX 180LC-7A | Máy đào bánh lốp | 116 hp (87 kw) | 40124.2 lbs (18,200 kg) | 18.6 ft (5 m) | 28 ft (9 m) |
HYUNDAI | ROBEX 180LC-9 | Máy đào bánh lốp | 121 hp (90 kw) | 41005 lbs (18,600 kg) | 21.5 ft (6 m) | 31 ft (9 m) |
HYUNDAI | ROBEX 180LCD-7 | Máy đào bánh lốp | 116 hp (87 kw) | 42461.1 lbs (19,260 kg) | 18.6 ft (5 m) | 28 ft (9 m) |
HYUNDAI | ROBEX 180LCD-7A | Máy đào bánh lốp | 116 hp (87 kw) | 40120 lbs (18,198 kg) | 18.6 ft (5 m) | 28 ft (9 m) |
HYUNDAI | ROBEX 200W-3 | Máy đào bánh lốp | 154 hp (115 kw) | 44202.7 lbs (20,050 kg) | — | — |
HYUNDAI | ROBEX 200W-7 | Máy đào bánh lốp | 153 hp (114 kw) | 45194.8 lbs (20,500 kg) | — | — |
HYUNDAI | ROBEX 210-7H | Máy đào bánh lốp | 157 hp (117 kw) | 45856.2 lbs (20,800 kg) | 22.2 ft (7 m) | 32.1 ft (10 m) |
HYUNDAI | ROBEX 210LC-7 | Máy đào bánh lốp | 143 hp (107 kw) | 48460 lbs (21,981 kg) | 19.1 ft (6 m) | 29.4 ft (9 m) |
HYUNDAI | ROBEX 210LC-7 HIGH CHASSIS | Máy đào tiêu chuẩn | 143 hp (107 kw) | 51060 lbs (23,161 kg) | 18.5 ft (5 m) | 29.3 ft (9 m) |
HYUNDAI | ROBEX 210LC-7 LR | Máy đào cần dài | 150 hp (112 kw) | 54000 lbs (24,494 kg) | 38.6 ft (12 m) | 49.7 ft (15 m) |
HYUNDAI | ROBEX 210LC-7A | Máy đào tiêu chuẩn | 143 hp (107 kw) | 47800 lbs (21,682 kg) | 19.1 ft (6 m) | 29.4 ft (9 m) |
HYUNDAI | ROBEX 210LC-7A HIGH CHASSIS | Máy đào tiêu chuẩn | 143 hp (107 kw) | 51060 lbs (23,161 kg) | 18.5 ft (5 m) | 29.3 ft (9 m) |
HYUNDAI | ROBEX 210LC-7H | Máy đào tiêu chuẩn | 157 hp (117 kw) | 47399.4 lbs (21,500 kg) | 22.2 ft (7 m) | 32.1 ft (10 m) |
HYUNDAI | ROBEX 210LC-7HW | Máy đào tiêu chuẩn | — | 52400 lbs (23,769 kg) | — | — |
HYUNDAI | ROBEX 210LC-7LR | Máy đào cần dài | — | 53700 lbs (24,358 kg) | — | — |
HYUNDAI | ROBEX 210LC-9 | Máy đào tiêu chuẩn | 143 hp (107 kw) | 49934.7 lbs (22,650 kg) | 22 ft (7 m) | 32.8 ft (10 m) |
HYUNDAI | ROBEX 210NLC-7 | Máy đào tiêu chuẩn | 143 hp (107 kw) | 54000 lbs (24,494 kg) | 18.9 ft (5 m) | 29.4 ft (9 m) |
HYUNDAI | ROBEX 22-7 | Máy đào mini | 17 hp (13 kw) | 4850 lbs (2,200 kg) | 7.8 ft (2 m) | 13.4 ft (4 m) |
HYUNDAI | ROBEX 220LC-9A | Máy đào tiêu chuẩn | 157 hp (117 kw) | 49273.4 lbs (22,350 kg) | 19.1 ft (6 m) | 29.4 ft (9 m) |
HYUNDAI | ROBEX 235LCR-9 | Máy đào tiêu chuẩn | — | 53830 lbs (24,417 kg) | 22.00 ft (7 m) | 32.50 ft (10 m) |
HYUNDAI | ROBEX 250LC-3 | Máy đào tiêu chuẩn | 161 hp (120 kw) | 54233.8 lbs (24,600 kg) | 19.9 ft (6 m) | 31 ft (9 m) |
HYUNDAI | ROBEX 250LC-3 HIGH CHASSIS | Máy đào tiêu chuẩn | 161 hp (120 kw) | 63272.7 lbs (28,700 kg) | 18.7 ft (5 m) | 30.7 ft (9 m) |
HYUNDAI | ROBEX 250LC-7 | Máy đào tiêu chuẩn | 163 hp (122 kw) | 56200 lbs (25,492 kg) | 19.9 ft (6 m) | 30.8 ft (9 m) |
HYUNDAI | ROBEX 250LC-7 HIGH CHASSIS | Máy đào tiêu chuẩn | 163 hp (122 kw) | 60520 lbs (27,452 kg) | 18.7 ft (5 m) | 30.5 ft (9 m) |
HYUNDAI | ROBEX 250LC-7A | Máy đào tiêu chuẩn | 163 hp (122 kw) | 55600 lbs (25,220 kg) | 19.9 ft (6 m) | 30.8 ft (9 m) |
HYUNDAI | ROBEX 250LC-7A HIGH CHASSIS | Máy đào tiêu chuẩn | 163 hp (122 kw) | 55600 lbs (25,220 kg) | 18.7 ft (5 m) | 30.5 ft (9 m) |
HYUNDAI | ROBEX 250LC-7HW | Máy đào tiêu chuẩn | — | 63100 lbs (28,622 kg) | — | — |
HYUNDAI | ROBEX 250LC-9 | Máy đào tiêu chuẩn | 245 hp (183 kw) | 55556.5 lbs (25,200 kg) | 23 ft (7 m) | 34 ft (10 m) |
HYUNDAI | ROBEX 250NLC-7 | Máy đào tiêu chuẩn | 163 hp (122 kw) | 55300 lbs (25,084 kg) | 19.9 ft (6 m) | 30.8 ft (9 m) |
HYUNDAI | ROBEX 25Z-9AK | Máy đào Mini | 23.2 hp (17 kw) | 5511.6 lbs (2,500 kg) | 8 ft (2 m) | 14.3 ft (4 m) |
HYUNDAI | ROBEX 260LC-9A | Máy đào tiêu chuẩn | 178 hp (133 kw) | 55556.5 lbs (25,200 kg) | 19.9 ft (6 m) | 30.8 ft (9 m) |
HYUNDAI | ROBEX 260LC-9A H/W | Máy đào tiêu chuẩn | 178 hp (133 kw) | 60516.9 lbs (27,450 kg) | 18.7 ft (5 m) | 30.5 ft (9 m) |
HYUNDAI | ROBEX 260NLC-9A | Máy đào tiêu chuẩn | 178 hp (133 kw) | 60516.9 lbs (27,450 kg) | 19.9 ft (6 m) | 30.8 ft (9 m) |
HYUNDAI | ROBEX 290LC-7 | Máy đào tiêu chuẩn | 197 hp (147 kw) | 67150 lbs (30,459 kg) | 21.2 ft (6 m) | 32.3 ft (10 m) |
HYUNDAI | ROBEX 290LC-7 HIGH CHASSIS | Máy đào tiêu chuẩn | 197 hp (147 kw) | 70860 lbs (32,142 kg) | 20.2 ft (6 m) | 32 ft (10 m) |
HYUNDAI | ROBEX 290LC-7 LR | Máy đào cần dài | 213 hp (159 kw) | 72444 lbs (32,860 kg) | 48.7 ft (15 m) | 60.4 ft (18 m) |
HYUNDAI | ROBEX 290LC-7A | Máy đào tiêu chuẩn | 197 hp (147 kw) | 64600 lbs (29,302 kg) | 21.2 ft (6 m) | 32.3 ft (10 m) |
HYUNDAI | ROBEX 290LC-7A HIGH CHASSIS | Máy đào tiêu chuẩn | 197 hp (147 kw) | 70860 lbs (32,142 kg) | 20.2 ft (6 m) | 32 ft (10 m) |
HYUNDAI | ROBEX 290LC-7HW | Máy đào tiêu chuẩn | — | 73440 lbs (33,312 kg) | — | — |
HYUNDAI | ROBEX 290LC-7LR | Máy đào cần dài | — | 70310 lbs (31,892 kg) | — | — |
HYUNDAI | ROBEX 290LC-9 | Standard Excavators | 197 hp (147 kw) | 64595.5 lbs (29,300 kg) | 24.6 ft (7 m) | 35.5 ft (11 m) |
HYUNDAI | ROBEX 290NLC-7 | Máy đào tiêu chuẩn | 197 hp (147 kw) | 64150 lbs (29,098 kg) | 21.2 ft (6 m) | 32.3 ft (10 m) |
HYUNDAI | ROBEX 290NLC-7A | Máy đào tiêu chuẩn | 197 hp (147 kw) | 64150 lbs (29,098 kg) | 21.2 ft (6 m) | 32.3 ft (10 m) |
HYUNDAI | ROBEX 300LC-9A | Máy đào tiêu chuẩn | 225 hp (168 kw) | 65697.8 lbs (29,800 kg) | 21.2 ft (6 m) | 32.3 ft (10 m) |
HYUNDAI | ROBEX 300LC-9A H/W | Máy đào tiêu chuẩn | 225 hp (168 kw) | 71958.9 lbs (32,640 kg) | 20.2 ft (6 m) | 32 ft (10 m) |
HYUNDAI | ROBEX 305LC-7 | Máy đào tiêu chuẩn | 255 hp (190 kw) | 64816 lbs (29,400 kg) | 24.7 ft (7 m) | 35.5 ft (11 m) |
HYUNDAI | ROBEX 320LC-7 | Máy đào tiêu chuẩn | 232 hp (173 kw) | 73200 lbs (33,203 kg) | 20.9 ft (6 m) | 33.2 ft (10 m) |
HYUNDAI | ROBEX 320LC-7 HIGH CHASSIS | Máy đào tiêu chuẩn | 232 hp (173 kw) | 76500.4 lbs (34,700 kg) | 20.1 ft (6 m) | 33 ft (10 m) |
HYUNDAI | ROBEX 320LC-7A | Máy đào tiêu chuẩn | 237 hp (177 kw) | 70988.9 lbs (32,200 kg) | 20.9 ft (6 m) | 33.2 ft (10 m) |
HYUNDAI | ROBEX 320LC-7A HIGH CHASSIS | Máy đào tiêu chuẩn | 237 hp (177 kw) | 76500.4 lbs (34,700 kg) | 20.1 ft (6 m) | 33 ft (10 m) |
HYUNDAI | ROBEX 320LC-9 | Máy đào tiêu chuẩn | 262 hp (195 kw) | 72752 lbs (33,000 kg) | 24.2 ft (7 m) | 36.6 ft (11 m) |
HYUNDAI | ROBEX 320NLC-7 | Máy đào tiêu chuẩn | 232 hp (173 kw) | 70548 lbs (32,000 kg) | 20.9 ft (6 m) | 33.2 ft (10 m) |
HYUNDAI | ROBEX 320NLC-7A | Máy đào tiêu chuẩn | 237 hp (177 kw) | 70548 lbs (32,000 kg) | 20.9 ft (6 m) | 33.2 ft (10 m) |
HYUNDAI | ROBEX 35Z-7 | Máy đào mini | 26.5 hp (19 kw) | 8046.9 lbs (3,650 kg) | 10.4 ft (3 m) | 17.2 ft (5 m) |
HYUNDAI | ROBEX 35Z-7A | Máy đào mini | — | 8050 lbs (3,652 kg) | — | — |
HYUNDAI | ROBEX 35Z-9 | Máy đào mini | 26.5 hp (19 kw) | — | — | 17.2 ft (5 m) |
HYUNDAI | ROBEX 35Z-9A | Máy đào mini | 23.7 hp (17 kw) | 7826.5 lbs (3,550 kg) | 10.3 ft (3 m) | 17.1 ft (5 m) |
HYUNDAI | ROBEX 360LC-7 | Máy đào tiêu chuẩn | 261 hp (195 kw) | 81500 lbs (36,968 kg) | 22.4 ft (7 m) | 34.5 ft (10 m) |
HYUNDAI | ROBEX 360LC-7A | Máy đào tiêu chuẩn | 271 hp (202 kw) | 79586.9 lbs (36,100 kg) | 22.4 ft (7 m) | 34.5 ft (10 m) |
HYUNDAI | ROBEX 36N-7 | Máy đào mini | 27 hp (20 kw) | 7980.8 lbs (3,620 kg) | 10.3 ft (3 m) | 17.3 ft (5 m) |
HYUNDAI | ROBEX 380LC-9 | Máy đào tiêu chuẩn | 271 hp (202 kw) | 85208.7 lbs (38,650 kg) | 24.7 ft (7 m) | 36.9 ft (11 m) |
HYUNDAI | ROBEX 450-7 | Máy đào tiêu chuẩn | 320 hp (239 kw) | 96300 lbs (43,681 kg) | 22.4 ft (7 m) | 35.9 ft (11 m) |
HYUNDAI | ROBEX 450-7A | Máy đào tiêu chuẩn | 320 hp (239 kw) | 96562.5 lbs (43,800 kg) | 22.4 ft (7 m) | 35.9 ft (11 m) |
HYUNDAI | ROBEX 450LC-7 | Máy đào tiêu chuẩn | 320 hp (239 kw) | 99000 lbs (44,906 kg) | 22.4 ft (7 m) | 35.9 ft (11 m) |
HYUNDAI | ROBEX 450LC-7A | Máy đào tiêu chuẩn | 320 hp (239 kw) | 99700 lbs (45,224 kg) | 22.4 ft (7 m) | 35.9 ft (11 m) |
HYUNDAI | ROBEX 480LC-9 | Máy đào tiêu chuẩn | 342 hp (255 kw) | 106042.4 lbs (48,100 kg) | 25.6 ft (8 m) | 39.7 ft (12 m) |
HYUNDAI | ROBEX 500LC-7 | Máy đào tiêu chuẩn | 320 hp (239 kw) | 107585.6 lbs (48,800 kg) | 21.8 ft (6 m) | 35.8 ft (11 m) |
HYUNDAI | ROBEX 500LC-7A | Máy đào tiêu chuẩn | 320 hp (239 kw) | 107580 lbs (48,798 kg) | 21.8 ft (6 m) | 35.8 ft (11 m) |
HYUNDAI | ROBEX 520LC-9 | Máy đào tiêu chuẩn | 342 hp (255 kw) | 112435 lbs (51,000 kg) | 26.9 ft (8 m) | 41.5 ft (13 m) |
HYUNDAI | ROBEX 55-3 | Máy đào tiêu chuẩn | — | 11910 lbs (5,402 kg) | — | — |
HYUNDAI | ROBEX 55-7 | Máy đào tiêu chuẩn | 52 hp (39 kw) | 12570 lbs (5,702 kg) | 12.6 ft (4 m) | 19.8 ft (6 m) |
HYUNDAI | ROBEX 55-7A | Máy đào tiêu chuẩn | — | 12570 lbs (5,702 kg) | — | — |
HYUNDAI | ROBEX 55W-7 | máy đào bánh lốp | 55 hp (41 kw) | 12015.2 lbs (5,450 kg) | — | — |
HYUNDAI | ROBEX 60CR-9 | Máy đào tiêu chuẩn | — | 13010 lbs (5,901 kg) | 11.75 ft (3 m) | 20.17 ft (6 m) |
HYUNDAI | ROBEX 75-7 | Máy đào tiêu chuẩn | 55.5 hp (41 kw) | 16380 lbs (7,430 kg) | 13.1 ft (4 m) | 21.9 ft (6 m) |
HYUNDAI | ROBEX 80-7 | Máy đào tiêu chuẩn | 58 hp (43 kw) | 17200 lbs (7,802 kg) | 13.7 ft (4 m) | 20.4 ft (6 m) |
HYUNDAI | ROBEX 800LC-7A | Máy đào tiêu chuẩn | 490 hp (365 kw) | 181484.6 lbs (82,321 kg) | 23.8 ft (7 m) | 40.2 ft (12 m) |
HYUNDAI | ROBEX 80CR-9 | Máy đào tiêu chuẩn | — | 18410 lbs (8,351 kg) | 13.58 ft (4 m) | 22.83 ft (7 m) |