Thông số kĩ thuật:
STT | KÍ HIỆU | CHI TIẾT | ĐƠN VỊ | THÔNG SỐ |
---|---|---|---|---|
1 | A | Chiều dài | mm | 5900 |
2 | G | Chiều cao tính đến cabin | mm | 2500 |
3 | B | Chiều rộng | mm | 1880 |
4 | I | Chiều cao đổ lớn nhất | mm | 5810 |
5 | M | Độ sâu đào | mm | 3785 |
6 | K | Bán kính đào lớn nhất | mm | 6150 |
7 | Động cơ | 4TNV98-Z | ||
8 | Số lượng xi lanh | chiếc | 4 | |
9 | Công suất | kw/rpm | 42.1/2000 | |
10 | Trọng lượng | kg | 5600 | |
11 | Dung tích gầu | m3 | 0,15-0,3 |